Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
léng phéng
[léng phéng]
|
hang about
hang about all day doing nothing
Từ điển Việt - Việt
léng phéng
|
tính từ
có quan hệ nam nữ không đứng đắn
anh ta đã có vợ mà còn muốn léng phéng với người khác
không chịu làm ăn